Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/132125626.webp
overtale
Ho må ofte overtale dottera si til å ete.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/123298240.webp
møte
Vennene møttest til ein felles middag.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/111063120.webp
bli kjent med
Framande hundar vil bli kjente med kvarandre.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/84819878.webp
oppleve
Du kan oppleve mange eventyr gjennom eventyrbøker.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/109657074.webp
jage vekk
Ein svane jager vekk ein annan.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/120900153.webp
gå ut
Barna vil endeleg gå ut.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/34567067.webp
søke etter
Politiet søkjer etter gjerningspersonen.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/44518719.webp
Denne stien skal ikkje gåast.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/90773403.webp
følgje
Hunden min følgjer meg når eg joggar.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/101765009.webp
følgje
Hunden følgjer dei.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/58292283.webp
krevje
Han krev kompensasjon.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/93031355.webp
tørre
Eg tør ikkje hoppe i vatnet.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.