Từ vựng
Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

anlamak
Seni anlayamıyorum!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

geçmek
Ortaçağ dönemi geçti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

ayrılmak
Gemi limandan ayrılıyor.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

çevirmek
Telefonu aldı ve numarayı çevirdi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

net görmek
Yeni gözlüklerimle her şeyi net görüyorum.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

açık bırakmak
Pencereleri açık bırakanlar hırsızları davet eder!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

hazırlamak
Ona büyük bir sevinç hazırladı.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

geçmek
Su çok yüksekti; kamyon geçemedi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

kurtarmak
Doktorlar onun hayatını kurtarabildi.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

ödemek
Kredi kartıyla ödedi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

yazmak
Çocuklar yazmayı öğreniyorlar.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
