Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/82811531.webp
içmek
O bir pipo içiyor.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/124545057.webp
dinlemek
Çocuklar onun hikayelerini dinlemeyi severler.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/121180353.webp
kaybetmek
Bekle, cüzdanını kaybettin!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/109565745.webp
öğretmek
Çocuğuna yüzmeyi öğretiyor.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/100434930.webp
bitmek
Rota burada bitiyor.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/118232218.webp
korumak
Çocuklar korunmalıdır.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/47737573.webp
ilgilenmek
Çocuğumuz müziğe çok ilgileniyor.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/76938207.webp
yaşamak
Tatilde bir çadırda yaşadık.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/104135921.webp
girmek
O, otel odasına giriyor.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/97335541.webp
yorum yapmak
Her gün politikayı yorumluyor.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/83636642.webp
vurmak
Topu ağın üzerinden vuruyor.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/112755134.webp
aramak
Sadece öğle arasında arayabilir.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.