Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/81025050.webp
ต่อสู้
นักกีฬาต่อสู้กัน.
T̀xs̄ū̂
nạkkīḷā t̀xs̄ū̂ kạn.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/106665920.webp
รู้สึก
แม่รู้สึกรักลูกมาก.
Rū̂s̄ụk
mæ̀ rū̂s̄ụk rạk lūk māk.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ติด
ฉันติดและไม่พบทางออก
tid
c̄hạn tid læa mị̀ phb thāngxxk
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/102631405.webp
ลืม
เธอไม่ต้องการลืมอดีต.
Lụ̄m
ṭhex mị̀ t̂xngkār lụ̄m xdīt.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/108556805.webp
มองลง
ฉันสามารถมองลงไปที่ชายหาดจากหน้าต่าง
mxng lng
c̄hạn s̄āmārt̄h mxng lng pị thī̀ chāyh̄ād cāk h̄n̂āt̀āng
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ใส่ใจ
คนควรใส่ใจกับป้ายถนน
s̄ı̀cı
khn khwr s̄ı̀cı kạb p̂āy t̄hnn
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/102397678.webp
พิมพ์
การโฆษณาถูกพิมพ์ในหนังสือพิมพ์บ่อยครั้ง
phimph̒
kār ḳhos̄ʹṇā t̄hūk phimph̒ nı h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ b̀xy khrậng
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/91254822.webp
เก็บ
เธอเก็บแอปเปิ้ล
kĕb
ṭhex kĕb xæp peîl
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/119520659.webp
พูดถึง
ฉันต้องพูดถึงเรื่องนี้กี่ครั้ง?
phūd t̄hụng
c̄hạn t̂xng phūd t̄hụng reụ̄̀xng nī̂ kī̀ khrậng?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/117284953.webp
เลือก
เธอเลือกแว่นตากันแดดใหม่
leụ̄xk
ṭhex leụ̄xk wæ̀ntā kạndæd h̄ım̀
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/65915168.webp
กระพือ
ใบไม้กระพือภายใต้เท้าของฉัน
Kraphụ̄x
bımị̂ kraphụ̄x p̣hāy tı̂thêā k̄hxng c̄hạn
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/79322446.webp
แนะนำ
เขากำลังแนะนำแฟนใหม่ของเขาให้กับพ่อแม่
næanả
k̄heā kảlạng næanả fæn h̄ım̀ k̄hxng k̄heā h̄ı̂ kạb ph̀x mæ̀
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.