Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/27564235.webp
ทำงานเกี่ยวกับ
เขาต้องทำงานเกี่ยวกับไฟล์ทั้งหมดเหล่านี้
thảngān keī̀yw kạb
k̄heā t̂xng thảngān keī̀yw kạb fịl̒ thậngh̄md h̄el̀ā nī̂
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/86710576.webp
ออกเดินทาง
แขกที่มาพักในวันหยุดออกเดินทางเมื่อวาน
xxk deinthāng
k̄hæk thī̀mā phạk nı wạn h̄yud xxk deinthāng meụ̄̀x wān
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/121520777.webp
ลุย
เครื่องบินเพิ่งลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin pheìng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/117890903.webp
ตอบ
เธอเสมอที่จะตอบก่อน
txb
ṭhex s̄emx thī̀ ca txb k̀xn
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/64904091.webp
เก็บ
เราต้องเก็บแอปเปิ้ลทั้งหมด
kĕb
reā t̂xng kĕb xæp peîl thậngh̄md
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/44518719.webp
เดิน
ทางนี้ไม่ควรเดิน
dein
thāng nī̂ mị̀ khwr dein
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/101709371.webp
ผลิต
สามารถผลิตอย่างถูกต้นทุนด้วยหุ่นยนต์
p̄hlit
s̄āmārt̄h p̄hlit xỳāng t̄hūk t̂nthun d̂wy h̄ùn ynt̒
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ตี
พ่อแม่ไม่ควรตีลูก
ph̀x mæ̀ mị̀ khwr tī lūk
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/98977786.webp
ชื่อ
คุณสามารถเรียกชื่อประเทศเท่าไหร่?
Chụ̄̀x
khuṇ s̄āmārt̄h reīyk chụ̄̀x pratheṣ̄ thèā h̄ịr̀?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/8482344.webp
จูบ
เขาจูบทารก
cūb
k̄heā cūb thārk
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/85860114.webp
ไปต่อ
คุณไม่สามารถไปต่อได้ในจุดนี้
pị t̀x
khuṇ mị̀ s̄āmārt̄h pị t̀x dị̂ nı cud nī̂
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/71991676.webp
ทิ้งไว้
พวกเขาไม่ได้ตั้งใจทิ้งลูกของพวกเขาไว้ที่สถานี
thîng wị̂
phwk k̄heā mị̀ dị̂ tậngcı thîng lūk k̄hxng phwk k̄heā wị̂ thī̀ s̄t̄hānī
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.