Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/118780425.webp
proe
Die hoofsjef proe die sop.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/115224969.webp
vergewe
Ek vergewe hom sy skulde.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/88615590.webp
beskryf
Hoe kan mens kleure beskryf?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/32796938.webp
stuur af
Sy wil die brief nou afstuur.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
bel
Sy kan net bel gedurende haar middagete pouse.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/44269155.webp
gooi
Hy gooi sy rekenaar kwaad op die vloer.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/64053926.webp
oorkom
Die atlete oorkom die waterval.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/120128475.webp
dink
Sy moet altyd aan hom dink.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/62069581.webp
stuur
Ek stuur vir jou ’n brief.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/114272921.webp
jaag
Die cowboys jaag die beeste met perde.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/130770778.webp
reis
Hy hou daarvan om te reis en het baie lande gesien.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/71502903.webp
trek in
Nuwe bure trek bo in.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.