Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/102114991.webp
कपणे
हेअरस्टाईलिस्ट तिचे केस कपतो.
Kapaṇē
hē‘arasṭā‘īlisṭa ticē kēsa kapatō.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/92266224.webp
बंद करणे
तिने वीज बंद केली.
Banda karaṇē
tinē vīja banda kēlī.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/124740761.webp
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
Thāmbavaṇē
strī gāḍī thāmbavatē.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/46602585.webp
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.
Vāhatūka karaṇē
āmhī sāyakalān̄cī vāhatūka kāracyā chatīvara karatō.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/61389443.webp
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
Jēvhā
mulē gavatāta ēkatra jēvhā āhēta.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/97335541.webp
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
Ṭīkā karaṇa
tō pratidina rājakāraṇāvara ṭīkā karatō.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/120978676.webp
जाळून टाकणू
अग्नी मळवार वन जाळून टाकेल.
Jāḷūna ṭākaṇū
agnī maḷavāra vana jāḷūna ṭākēla.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/29285763.webp
काढून टाकणे
या कंपनीत अनेक पदे लवकरच काढून टाकल्या जातील.
Kāḍhūna ṭākaṇē
yā kampanīta anēka padē lavakaraca kāḍhūna ṭākalyā jātīla.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/115847180.webp
मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
Madata karaṇē
pratyēkajaṇa tambū lāvaṇyāta madata karatō.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/53646818.webp
अंदर करणे
बाहेर बर्फ पडत होती आणि आम्ही त्यांना अंदर केलो.
Andara karaṇē
bāhēra barpha paḍata hōtī āṇi āmhī tyānnā andara kēlō.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/113415844.webp
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
Sōḍaṇē
anēka iṅgraja lōka EU sōḍaṇyācī icchā āhē.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/118588204.webp
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.
Vāṭa pāhaṇē
tī basāsāṭhī vāṭa pāhata āhē.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.