शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
बाहेर पडणे
ती गाडीतून बाहेर पडते.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
सेवा करणे
कुत्र्यांना त्यांच्या स्वामीला सेवा करण्याची आवड असते.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
आच्छादित करणे
जलकुमुदिन्या पाण्यावर आच्छादित केल्या आहेत.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
आच्छादित करणे
मुलगा आपल्याला आच्छादित केला.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
कपणे
हेअरस्टाईलिस्ट तिचे केस कपतो.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
गाणे
मुले गाण गातात.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
नष्ट करणे
तूफानाने अनेक घरांना नष्ट केले.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.