शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
गाणे
मुले गाण गातात.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
उत्तर देऊ
विद्यार्थी प्रश्नाची उत्तर देतो.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
खाणे
हा उपकरण आम्ही किती खातो हे मोजतो.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
संक्षेप करणे
तुम्हाला या मजकूरातील मुख्य बिंदू संक्षेप करण्याची आवश्यकता आहे.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
सोडून विचारणे
तुम्हाला कार्ड गेम्समध्ये सोडून विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
सोडणे
मला आता धूम्रपान सोडायचं आहे!