शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
क्षमस्वी होणे
माझ्याकडून त्याच्या कर्ज रद्द!

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
ठेवणे
अपातकाळी सजग राहण्याची सलगरीत ठेवा.

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
राहणे
आम्ही सुट्टीत तंबूमध्ये राहलो होतो.

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
एकत्र येण
दोन व्यक्ती एकत्र येतात तेव्हा ते छान असते.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
बाहेर पडणे
कृपया पुढील ऑफ-रॅम्पवर बाहेर पडा.
