शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
प्रवास करणे
त्याला प्रवास करण्याची आवड आहे आणि त्याने अनेक देश बघितले आहेत.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
मागे घालणे
लवकरच आम्हाला घड्याळ मागे घालावा लागणार.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
वाचणे
मला चष्म्याशिवाय वाचता येत नाही.

chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.
