शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
vào
Tàu đang vào cảng.
प्रवेश करणे
जहाज होंडात प्रवेश करतोय.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
पुढे जाणे
या बिंदूपासून तुम्हाला पुढे जाऊ शकत नाही.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
दाखवणे
ती नवीन फॅशन दाखवते आहे.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
थांबवणे
पोलिस ताई गाडी थांबवते.
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
पूर्ण करण
तुम्ही ती पजल पूर्ण करू शकता का?
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
काळजी घेणे
आमचा मुल त्याच्या नवीन कारची खूप चांगली काळजी घेतो.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
संदर्भित करणे
शिक्षक फळांच्या उदाहरणाकडे संदर्भित करतो.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.