शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
गप्पा मारणे
ते एकमेकांशी गप्पा मारतात.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
मारणे
त्याने त्याच्या प्रतिस्पर्धीला टेनिसमध्ये हरवला.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
वाहणे
गाढव जाड भार वाहतो.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
आच्छादित करणे
ती भाकरीवर चिज आच्छादित केली आहे.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
नवीन करणे
चित्रकार भिंतीच्या रंगाचे नवीनीकरण करू इच्छितो.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.