शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
वेगळे करणे
आमचा मुल सगळं वेगळे करतो!
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
वाढवणे
कंपनीने तिच्या उत्पादनात वाढ केली आहे.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
व्यवस्थापन करणे
तुमच्या कुटुंबात पैसा कोण व्यवस्थापित करतो?
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
प्राप्त करणे
तिने खूप सुंदर भेट प्राप्त केली.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
तयार करू
ते मिळून फार काही तयार केलं आहे.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
दाबून काढणे
ती लिंबू दाबून काढते.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
अद्ययावत करणे
आताच्या काळात, तुमच्या ज्ञानाची निरंतर अद्ययावत केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
घेऊन येणे
कुत्रा पाण्यातून चेंडू घेऊन येतो.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
सोडणे
त्या माणसा सोडतो.