शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
व्यवस्थापन करणे
तुमच्या कुटुंबात पैसा कोण व्यवस्थापित करतो?
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
समृद्ध करणे
मसाले आमच्या अन्नाचे समृद्धी करतात.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
पाहणे
तुम्ही चष्मा घालून चांगल्या प्रकारे पाहू शकता.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
वळणे
तिने मांस वळले.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
तयार करणे
त्याने घरासाठी एक मॉडेल तयार केला.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
मरणे
चित्रपटांमध्ये अनेक लोक मरतात.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!