शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
लक्ष देणे
रस्त्याच्या संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
धक्का देऊन जाणे
प्रकाश वाळल्यावर गाड्या धक्का देऊन गेल्या.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
वाहून आणणे
डिलिव्हरी पर्सन अन्न आणतोय.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
