शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
खोटं बोलणे
त्याने सगळ्यांना खोटं बोललं.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
मद्यपान करणे
तो प्रत्येक संध्याकाळी जवळजवळ मद्यपान करतो.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
संवादाने विचारणे
यशासाठी, तुम्हाला कधीकधी संवादाने विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
सांगणे
आजोबांनी त्यांच्या नात्यांना जगाची समजून सांगली.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
खोटं बोलणे
तो काही विकत घ्यायला असल्यास बरेचदा खोटं बोलतो.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
नष्ट करणे
तूफानाने अनेक घरांना नष्ट केले.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
सहमत
त्यांनी व्यवसाय करण्याच्या गोष्टीत सहमती दिली.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
अग्रेषित करणे
त्याला टीम अग्रेषित करण्याची आवडते.