शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
गप्पा मारणे
ते एकमेकांशी गप्पा मारतात.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
मारणे
त्याने त्याच्या प्रतिस्पर्धीला टेनिसमध्ये हरवला.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
वाहणे
गाढव जाड भार वाहतो.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
आच्छादित करणे
ती भाकरीवर चिज आच्छादित केली आहे.

thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
नवीन करणे
चित्रकार भिंतीच्या रंगाचे नवीनीकरण करू इच्छितो.
