शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
पुरवणे
विचारणाऱ्यांसाठी समुद्रकिनारीवर खाल्ल्या जाणार्‍या खुर्च्या पुरवली जातात.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
आलोचना करणे
मालक मुलाजी आलोचना करतो.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
संयम करणे
माझ्याकडून खूप पैसे खर्चू नये; मला संयम करावा लागेल.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
एकत्र येण
दोन व्यक्ती एकत्र येतात तेव्हा ते छान असते.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
कापणे
फॅब्रिकला आकारानुसार कापला जातोय.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
वाहून नेणे
कचरा वाहणारी गाडी आमच्या कचरा वाहून जाते.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
सोडणे
पर्यटक दुपारी समुद्रकिनार सोडतात.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
संसर्गाने संक्रमित होणे
तिने विषाणूमुळे संसर्गाने संक्रमित झाली.