शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
प्रवेश करणे
तो हॉटेलच्या कोठडीत प्रवेश करतो.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
चुकले जाऊन घेणे
आज सगळं चुकले जाऊन घेतलेय!
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
घेऊन येणे
कुत्रा पाण्यातून चेंडू घेऊन येतो.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
असणे
मुलांना त्यांच्या हातात फक्त जेबधन असते.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.