शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.

chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.

ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
सामयिक करणे
एकाला समस्या सामयिक करण्याची आहे.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
तयार करणे
ते स्वादिष्ट जेवण तयार करतात.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
सांगणे
आजोबांनी त्यांच्या नात्यांना जगाची समजून सांगली.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.
