शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
सामयिक करणे
एकाला समस्या सामयिक करण्याची आहे.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
तयार करणे
ते स्वादिष्ट जेवण तयार करतात.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
सांगणे
आजोबांनी त्यांच्या नात्यांना जगाची समजून सांगली.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
तयार करणे
त्यांना विनोदी फोटो तयार करायची होती.