शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
साहस करणे
मला पाण्यात उडी मारण्याची साहस नाही.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
विचारणे
तुम्हाला बुद्धिबळ खेळताना खूप विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
उचलणे
मुलांना बालक्रीडांगणातून उचलावं लागतं.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
तयार करणे
ते स्वादिष्ट जेवण तयार करतात.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.