शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
काढणे
प्लग काढला गेला आहे!
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
मागे धावणे
आई तिच्या मुलाच्या मागे धावते.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
पिणे
ती चहा पिते.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
पसरवणे
तो त्याच्या हातांची पसरवतो.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
तयार करणे
ती केक तयार करत आहे.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
कारण असणे
साखर कितीतरी रोगांची कारण असते.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
आणू
घरात बूट आणायला हवं नाही.