शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
सही करणे
तो करारावर सही केला.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
जाण्याची गरज असणे
माझ्याकडून अतिशीघ्र सुट्टीची गरज आहे; मला जायला हवं!
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
समोर असणे
तिथे किल्ला आहे - तो एकदम समोर आहे!
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
उडणे
विमान आत्ताच उडला.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
वापरणे
तिने दररोज सौंदर्य प्रसाधने वापरते.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ऐकणे
मी तुम्हाला ऐकू शकत नाही!
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
आठवण करवणे
संगणक माझ्या नियोजनांची मला आठवण करवतो.