शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
हरवणे
कमी शक्तिशाली कुत्रा लढाईत हरवतो.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
नाश्ता करणे
आम्हाला बेडवरच नाश्ता करण्याची आवडते.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या मांजराला फार प्रेम करते.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने ऑनलाईन पैसे भरते.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
प्रतिषेध करणे
लोक अन्यायाविरुद्ध प्रतिषेध करतात.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
धूम्रपान करणे
मांस त्याची संरक्षण करण्यासाठी धूम्रपान केला जातो.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
संदर्भित करणे
शिक्षक फळांच्या उदाहरणाकडे संदर्भित करतो.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
तोडणे
आम्ही खूप वाईन तोडला.