शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
समर्थन करणे
आम्ही आमच्या मुलाच्या सर्जनशीलतेचं समर्थन करतो.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
लढणे
अग्निशमन दल वायूमधून आग शमवितो.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
वापरणे
तिने दररोज सौंदर्य प्रसाधने वापरते.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
शिक्षा देणे
तिने तिच्या मुलीला शिक्षा दिली.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
आभार म्हणणे
त्याबद्दल माझं तुमच्याला खूप आभार!
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
धक्का देऊन सोडणे
एक हंस दुसरा हंस धक्का देऊन सोडतो.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
वर्णन करणे
रंग कसे वर्णन केले जाऊ शकते?
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.