शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
भाषण देणे
राजकारणी अनेक विद्यार्थ्यांसमोर भाषण देत आहे.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
पुष्टी करण
ती तिच्या पतीला चांगल्या बातम्याची पुष्टी केली.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
उभारणे
आज अनेकांनी त्यांच्या गाड्यांना उभारण्याची आवश्यकता आहे.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
पाऊल मारणे
माझ्या या पायाने जमिनीवर पाऊल मारू शकत नाही.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
मागणे
तो मुआवजा मागतोय.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
असणे
मासे, चिज आणि दूधमध्ये बरेच प्रोटीन असते.