शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
मतदान करणे
एक उमेदवाराच्या पक्षात किंवा त्याविरुद्ध मतदान केला जातो.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
स्वच्छ करणे
कामगार खिडकी स्वच्छ करतोय.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
मारणे
सापाने उंदीरला मारला.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.