शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
आच्छादित करणे
ती भाकरीवर चिज आच्छादित केली आहे.

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
सापडणे
मला सुंदर अलंक आढळलं!

đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
आडवणे
धुक दरारींना आडवतं.

hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
विकत घेणे
त्यांना घर विकत घ्यायचं आहे.

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
घेणे
ती दररोज औषधे घेते.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
डोळ्यांनी पार पाडणे
गाडी झाडाच्या माध्यमातून जाते.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
हक्क असणे
वृद्ध लोकांना पेंशन मिळवण्याचा हक्क आहे.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
नृत्य करणे
ते प्रेमात टांगो नृत्य करतात.

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
वाटल्याप्रमाणे होणे
मुलांना दात कुठून धुवायला वाटल्याप्रमाणे होऊन गेले पाहिजे.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.
