शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
परत घेणे
उपकरण दोषी आहे; विक्रेता परत घेणे आवश्यक आहे.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
मिश्रित करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
उचलणे
हेलिकॉप्टर त्या दोन माणसांना उचलतो.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
सांगणे
ती मला एक गुपित सांगितली.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
गमवणे
त्याने खिंजा गमवला आणि स्वत:ला जखमी केला.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
मारणे
सायकलीस्तरी मारला गेला.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.