शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
मागे टाकणे
व्हेल सगळ्या प्राण्यांतून वजनानुसार मोठे आहेत.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.

đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
चर्चा करू
मी ह्या वादाची कितीवेळा चर्चा केली पाहिजे?

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
येणे
आम्ही ह्या परिस्थितीत कसे आलो?

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
आलोचना करणे
मालक मुलाजी आलोचना करतो.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
मारणे
ती बॉलला जाळ्याकिती मारते.
