शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
फिरवणे
त्याने आम्हाला बघण्यासाठी फिरला.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
उत्तर देणे
ती नेहमीच पहिल्यांदा उत्तर देते.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
राहणे
आम्ही सुट्टीत तंबूमध्ये राहलो होतो.

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
प्रवास करणे
माझ्याकडून जगाभर पुरेसा प्रवास केला आहे.

xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
घडणे
त्याला कामगार अपघातात काही घडलंय का?

giết
Con rắn đã giết con chuột.
मारणे
सापाने उंदीरला मारला.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.
