शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
नवीन करणे
चित्रकार भिंतीच्या रंगाचे नवीनीकरण करू इच्छितो.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
घडणे
स्वप्नात अजिबात गोष्टी घडतात.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
सहमत
त्यांनी व्यवसाय करण्याच्या गोष्टीत सहमती दिली.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
लग्न करणे
किशोरांना लग्न करण्याची परवानगी नाही.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
परिचय करवणे
तो त्याच्या नव्या प्रेयसीला त्याच्या पालकांना परिचय करवतो आहे.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
प्रसव करणे
ती लवकरच प्रसव करेल.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.
