शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
सांगणे
तिने त्याला सांगितलं कसं उपकरण काम करतो.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
साथी जाणे
माझ्या साथी तुमच्या बरोबर जाऊ शकतो का?
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
पुढे जाणे
या बिंदूपासून तुम्हाला पुढे जाऊ शकत नाही.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
तोडणे
तिने सफरचंद तोडलं.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
प्रवास करणे
आम्हाला युरोपातून प्रवास करण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
जाळू
चुलीवर अग्नी जाळत आहे.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.