शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
वाहणे
गाढव जाड भार वाहतो.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
वाहून आणणे
आमची मुलगी सुट्टीत वर्तमानपत्र वाहून आणते.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
पाठवणे
हा पॅकेट लवकरच पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
फिरवणे
त्याने आम्हाला बघण्यासाठी फिरला.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
काम करणे
त्याने त्याच्या चांगल्या गुणांसाठी खूप काम केला.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
सवारी करणे
ते जितक्यात जितके जलद सवारी करतात.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
ठेवणे
अपातकाळी सजग राहण्याची सलगरीत ठेवा.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
तयार करणे
ती केक तयार करत आहे.