शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
अस्तित्वात राहणे
डायनासोर आता अस्तित्वात नाहीत.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
उडणे
विमान उडत आहे.

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
शोधणे
चोर घर शोधतोय.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.

phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
सेवा करणे
कुत्र्यांना त्यांच्या स्वामीला सेवा करण्याची आवड असते.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
