शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
अस्तित्वात राहणे
डायनासोर आता अस्तित्वात नाहीत.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
उडणे
विमान उडत आहे.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
शोधणे
चोर घर शोधतोय.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
सेवा करणे
कुत्र्यांना त्यांच्या स्वामीला सेवा करण्याची आवड असते.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.