शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
वर्णन करणे
रंग कसे वर्णन केले जाऊ शकते?
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
पार पडणे
तिच्या तरुणाईचा काळ तिला दूर पार पडलेला आहे.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
शब्द नसणे
आश्चर्यामुळे तिच्या तोंडाला शब्द येत नाही.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
अद्ययावत करणे
आताच्या काळात, तुमच्या ज्ञानाची निरंतर अद्ययावत केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
आमचा मुलगा घरातून भागायचा वाटला.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
प्रोत्साहित करणे
आम्हाला कार यातायाताच्या पर्यायांची प्रचार करण्याची गरज आहे.