शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
भागणे
आमची मांजर भागली.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
पाहणे
तुम्ही चष्मा घालून चांगल्या प्रकारे पाहू शकता.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
वाढवणे
लोकसंख्या निश्चितपणे वाढली आहे.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
पैसे खर्च करणे
आम्हाला दुरुस्तीसाठी खूप पैसे खर्च करावे लागतील.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
सोडवणे
तो समस्या सोडवयला वैयर्थ प्रयत्न करतो.