शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.

say rượu
Anh ấy đã say.
मद्यपान करणे
तो मद्यपान केला.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
लाथ घालणे
मर्मविद्येमध्ये तुम्हाला चांगल्या प्रकारे लाथ घालायला हवं आहे.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.

tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
खाली पाहणे
माझ्या खिडकीतून माझ्याला समुद्रकिनाऱ्यावर पाहता येत होतं.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
वाहून नेणे
कचरा वाहणारी गाडी आमच्या कचरा वाहून जाते.
