शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
करणे
तुम्हाला ते एक तासापूर्वी केलं पाहिजे होतं!
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
मागे घालणे
लवकरच आम्हाला घड्याळ मागे घालावा लागणार.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
रद्द करणे
त्याने दुर्दैवाने बैठक रद्द केली.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
नृत्य करणे
ते प्रेमात टांगो नृत्य करतात.
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
साथी जाणे
माझ्या साथी तुमच्या बरोबर जाऊ शकतो का?
che
Đứa trẻ tự che mình.
आच्छादित करणे
मुलगा आपल्याला आच्छादित केला.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
आशा करणे
अनेक लोक युरोपमध्ये चांगलं भविष्य आहे, असा आशा करतात.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
नवीन करणे
चित्रकार भिंतीच्या रंगाचे नवीनीकरण करू इच्छितो.