शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
अंदर करणे
बाहेर बर्फ पडत होती आणि आम्ही त्यांना अंदर केलो.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
तयार करणे
त्याने घरासाठी एक मॉडेल तयार केला.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
वाहून आणणे
तो घरांमध्ये पिझ्झा वाहून आणतो.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
उठवणे
त्याने त्याला उठवला.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
अनुकरण करणे
मुलाने विमानाचा अनुकरण केला.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
हवं असणे
तुम्हाला टायर बदलण्यासाठी जॅक हवं असतं.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.