शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
पाठलाग करणे
कॉवबॉय ह्या घोडांच्या पाठलाग करतो.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
जाण्याची गरज असणे
माझ्याकडून अतिशीघ्र सुट्टीची गरज आहे; मला जायला हवं!
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
शब्द नसणे
आश्चर्यामुळे तिच्या तोंडाला शब्द येत नाही.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
कापणे
सलाडसाठी तुम्हाला काकडी कापावी लागेल.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
सवारी करणे
ते जितक्यात जितके जलद सवारी करतात.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
कापणे
कामगार झाड कापतो.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
वाहून आणणे
आमची मुलगी सुट्टीत वर्तमानपत्र वाहून आणते.