शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
सांगणे
ती तिच्या मित्राला घोटाळ्याची गोष्ट सांगते.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
अनुकरण करणे
मुलाने विमानाचा अनुकरण केला.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
घेणे
ती त्याच्याकडून मुल्यमान घेतला.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
आलोचना करणे
मालक मुलाजी आलोचना करतो.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
लढणे
अग्निशमन दल वायूमधून आग शमवितो.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
जाण्याची गरज असणे
माझ्याकडून अतिशीघ्र सुट्टीची गरज आहे; मला जायला हवं!
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
पसरवणे
तो त्याच्या हातांची पसरवतो.