शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
घडणे
स्वप्नात अजिबात गोष्टी घडतात.

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
प्राप्त करणे
मला खूप जलद इंटरनेट प्राप्त होतंय.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
फेकणे
तो आपल्या संगणकाला रागात फेकतो.

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
मिळवणे
मी तुम्हाला रोचक काम मिळवू शकतो.

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
कर लागणे
कंपन्यांना वेगवेगळ्या पद्धतीने कर लागतो.

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
अरुची वाटणे
तिला मकडांमुळे अरुची वाटते.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.

rửa
Người mẹ rửa con mình.
धुवणे
आई तिच्या मुलाचे अंग धुवते.
