शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
घडणे
स्वप्नात अजिबात गोष्टी घडतात.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
प्राप्त करणे
मला खूप जलद इंटरनेट प्राप्त होतंय.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
फेकणे
तो आपल्या संगणकाला रागात फेकतो.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
मिळवणे
मी तुम्हाला रोचक काम मिळवू शकतो.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
कर लागणे
कंपन्यांना वेगवेगळ्या पद्धतीने कर लागतो.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
अरुची वाटणे
तिला मकडांमुळे अरुची वाटते.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
धुवणे
आई तिच्या मुलाचे अंग धुवते.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
विकणे
व्यापाऱ्यांनी अनेक माल विकत आहेत.