शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
मद्यपान करणे
तो मद्यपान केला.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
लाथ घालणे
मर्मविद्येमध्ये तुम्हाला चांगल्या प्रकारे लाथ घालायला हवं आहे.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
खाली पाहणे
माझ्या खिडकीतून माझ्याला समुद्रकिनाऱ्यावर पाहता येत होतं.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
वाहून नेणे
कचरा वाहणारी गाडी आमच्या कचरा वाहून जाते.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
अद्ययावत करणे
आताच्या काळात, तुमच्या ज्ञानाची निरंतर अद्ययावत केली पाहिजे.