शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
करणे
तुम्हाला ते एक तासापूर्वी केलं पाहिजे होतं!
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
मागे घालणे
लवकरच आम्हाला घड्याळ मागे घालावा लागणार.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
रद्द करणे
त्याने दुर्दैवाने बैठक रद्द केली.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
नृत्य करणे
ते प्रेमात टांगो नृत्य करतात.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
साथी जाणे
माझ्या साथी तुमच्या बरोबर जाऊ शकतो का?
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
आच्छादित करणे
मुलगा आपल्याला आच्छादित केला.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
आशा करणे
अनेक लोक युरोपमध्ये चांगलं भविष्य आहे, असा आशा करतात.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
नवीन करणे
चित्रकार भिंतीच्या रंगाचे नवीनीकरण करू इच्छितो.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
निर्मिती करणे
आम्ही एकत्र सुंदर संघ निर्मिती करतो.