शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
करणे
त्यांना त्यांच्या आरोग्यासाठी काहीतरी करायचं आहे.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
बाहेर पळणे
ती नव्या बुटांसह बाहेर पळते.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
संक्षेप करणे
तुम्हाला या मजकूरातील मुख्य बिंदू संक्षेप करण्याची आवश्यकता आहे.

uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
अंदर करणे
बाहेर बर्फ पडत होती आणि आम्ही त्यांना अंदर केलो.

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
सही करणे
तो करारावर सही केला.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
वाचणे
मला चष्म्याशिवाय वाचता येत नाही.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
लॉग इन करणे
तुम्हाला तुमच्या पासवर्डने लॉग इन करावं लागेल.

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
भागणे
आमची मांजर भागली.

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
बाहेर पडणे
कृपया पुढील ऑफ-रॅम्पवर बाहेर पडा.
