शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
वाहून आणणे
डिलिव्हरी पर्सन अन्न आणतोय.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
पुरेसा येणे
माझ्यासाठी जेवणात सलाद पुरेसा येतो.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
प्रतिसाद देणे
तिने प्रश्नाने प्रतिसाद दिला.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
शिजवणे
आज तुम्ही काय शिजवता आहात?
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
पाळणे
तो दुरुस्ती पाळतो.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.