शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
वाहून आणणे
डिलिव्हरी पर्सन अन्न आणतोय.

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.

đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
पुरेसा येणे
माझ्यासाठी जेवणात सलाद पुरेसा येतो.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
प्रतिसाद देणे
तिने प्रश्नाने प्रतिसाद दिला.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
शिजवणे
आज तुम्ही काय शिजवता आहात?

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
पाळणे
तो दुरुस्ती पाळतो.

rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
