शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
देणे
ती तिचं ह्रदय देते.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
मिश्रण करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
che
Đứa trẻ tự che mình.
आच्छादित करणे
मुलगा आपल्याला आच्छादित केला.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
बसणे
कोठाऱ्यात अनेक लोक बसलेले आहेत.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
सुरू होणे
लग्नानंतर नवीन जीवन सुरू होतो.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
असणे
मासे, चिज आणि दूधमध्ये बरेच प्रोटीन असते.
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
अनुभवणे
आईला तिच्या मुलाच्या किती प्रेमाचं अनुभव होतो.