शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
खोटं बोलणे
तो काही विकत घ्यायला असल्यास बरेचदा खोटं बोलतो.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
अवलंब
तो अंधार आहे आणि बाहेरील मदतीवर अवलंबून असतो.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
कॉल करणे
तिने फक्त तिच्या जेवणाच्या वेळेत कॉल करू शकते.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
आडवणे
धुक दरारींना आडवतं.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
परिचय करवणे
तो त्याच्या नव्या प्रेयसीला त्याच्या पालकांना परिचय करवतो आहे.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.