शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
अग्रेषित करणे
त्याला टीम अग्रेषित करण्याची आवडते.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
नष्ट करणे
तूफानाने अनेक घरांना नष्ट केले.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
तोडणे
आम्ही खूप वाईन तोडला.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
धक्का देऊन सोडणे
एक हंस दुसरा हंस धक्का देऊन सोडतो.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
मिश्रित करणे
ती फळरस मिश्रित करते.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.