शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
पाऊल मारणे
माझ्या या पायाने जमिनीवर पाऊल मारू शकत नाही.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
मदत करणे
अग्निशामक लवकर मदत केली.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
नजिक असणे
आपत्ती नजिक आहे.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
शोधणे
तुम्हाला ज्या गोष्टी माहीत नसतात, त्या तुम्हाला शोधाव्यात.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
उडणे
विमान आत्ताच उडला.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
फिरवणे
त्याने आम्हाला बघण्यासाठी फिरला.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
दाखवणे
तो त्याच्या मुलाला जगाची बाजू दाखवतो.