शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
पसंद करणे
आमच्या मुलीने पुस्तके वाचत नाहीत; तिला तिचा फोन पसंद आहे.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
खाली पाहणे
माझ्या खिडकीतून माझ्याला समुद्रकिनाऱ्यावर पाहता येत होतं.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
विचारणे
तुम्हाला बुद्धिबळ खेळताना खूप विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
लिहिणे
त्याने माझ्याकडून शेवटच्या आठवड्यात पत्र लिहिलेला होता.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
तोडणे
तिने सफरचंद तोडलं.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
नियुक्त करणे
अर्जदाराला नियुक्त केला गेला.