शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
तयार करणे
पृथ्वीला कोणी तयार केलं?
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
येणे
आम्ही ह्या परिस्थितीत कसे आलो?
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
आच्छादित करणे
मुलगा त्याच्या काना आच्छादित केल्या.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
भागणे
आमची मांजर भागली.