शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
तयार करणे
ते स्वादिष्ट जेवण तयार करतात.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
पाळणे
तो दुरुस्ती पाळतो.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
नियुक्त करणे
अर्जदाराला नियुक्त केला गेला.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.