शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
प्रकाशित करणे
प्रकाशकाने अनेक पुस्तके प्रकाशित केली आहेत.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
खाणे
आज आपल्याला काय खायला आवडेल?
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?