शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
सोडणे
कृपया आता सोडू नका!
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
वास सापडणे
आम्ही सस्त्यात एका हॉटेलमध्ये वास सापडला.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
विकसित करणे
ते नवीन रणनीती विकसित करत आहेत.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
प्रस्थान करणे
ट्रेन प्रस्थान करते.