शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.

rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
सोडणे
कृपया आता सोडू नका!

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
वास सापडणे
आम्ही सस्त्यात एका हॉटेलमध्ये वास सापडला.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
विकसित करणे
ते नवीन रणनीती विकसित करत आहेत.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
