शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.

chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
निराळ घेणे
स्त्री निराळ घेते.

đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
अवलंब
तो अंधार आहे आणि बाहेरील मदतीवर अवलंबून असतो.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
मिश्रित करणे
ती फळरस मिश्रित करते.

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
निर्मिती करणे
आम्ही एकत्र सुंदर संघ निर्मिती करतो.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
सामयिक करणे
एकाला समस्या सामयिक करण्याची आहे.
