शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
पैसे खर्च करणे
आम्हाला दुरुस्तीसाठी खूप पैसे खर्च करावे लागतील.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
जाणीव असणे
मुलाला त्याच्या पालकांच्या भांडणांची जाणीव आहे.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
वर्णन करणे
रंग कसे वर्णन केले जाऊ शकते?
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
झोपायला जाणे
त्यांना एक रात्र जरा जास्त झोपायला इच्छिता.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
शोधणे
चोर घर शोधतोय.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
प्रभावित करणे
इतरांनी तुम्हाला प्रभावित केल्याशी होऊ नका!
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
परत मार्ग सापडणे
मला परत मार्ग सापडत नाही.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
मारणे
सापाने उंदीरला मारला.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
धक्का देऊन सोडणे
ती तिच्या गाडीत धक्का देऊन सोडते.