शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
सापडणे
मला सुंदर अलंक आढळलं!
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
दुरुस्त करणे
त्याला केबल दुरुस्त करायचं होतं.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
इच्छा असणे
त्याला खूप काहीची इच्छा आहे!
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
अभ्यास करणे
तो प्रतिदिन त्याच्या स्केटबोर्डसोबत अभ्यास करतो.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
स्वच्छ करणे
कामगार खिडकी स्वच्छ करतोय.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.