शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
सोडण्याची इच्छा असणे
तिला तिच्या हॉटेलला सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
सावध असणे
आजार होऊ नये म्हणून सावध राहा!
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
परवानगी असणे
इथे तुम्ही सिगारेट पिऊ शकता!
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
वाटप करणे
त्याला त्याच्या टपाल्यांची वाटप करण्याची आवडते.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
प्रभावित करणे
इतरांनी तुम्हाला प्रभावित केल्याशी होऊ नका!
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
परत जाणे
खरेदी केल्यानंतर, त्यांची दोघी परत जातात.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
स्थित असणे
शिपीत एक मोती स्थित आहे.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
हरवून जाणे
माझ्या मार्गावर माझं हरवून जाऊन गेलं.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.