शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
सापडणे
मला सुंदर अलंक आढळलं!

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
दुरुस्त करणे
त्याला केबल दुरुस्त करायचं होतं.

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
इच्छा असणे
त्याला खूप काहीची इच्छा आहे!

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
अभ्यास करणे
तो प्रतिदिन त्याच्या स्केटबोर्डसोबत अभ्यास करतो.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
स्वच्छ करणे
कामगार खिडकी स्वच्छ करतोय.

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.
