शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
मारणे
त्याने त्याच्या प्रतिस्पर्धीला टेनिसमध्ये हरवला.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
दाबणे
तो बटण दाबतो.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
प्रवेश करणे
उपनगरीय गाडी आत्ता स्थानकात प्रवेश केलेला आहे.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.
