शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
मारणे
त्याने त्याच्या प्रतिस्पर्धीला टेनिसमध्ये हरवला.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
दाबणे
तो बटण दाबतो.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
प्रवेश करणे
उपनगरीय गाडी आत्ता स्थानकात प्रवेश केलेला आहे.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.