शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
खाली पाहणे
माझ्या खिडकीतून माझ्याला समुद्रकिनाऱ्यावर पाहता येत होतं.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
आणू
घरात बूट आणायला हवं नाही.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
लिहिणे
ती तिच्या व्यवसायी अभिप्रेत लिहिण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
समृद्ध करणे
मसाले आमच्या अन्नाचे समृद्धी करतात.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
वाचणे
मला चष्म्याशिवाय वाचता येत नाही.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
कापणे
सलाडसाठी तुम्हाला काकडी कापावी लागेल.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
आशा करणे
माझी गेममध्ये भाग्य असावा, असी आशा करतोय.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.