शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
पाठवणे
हा पॅकेट लवकरच पाठविला जाईल.
quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
धक्का देऊन सोडणे
ती तिच्या गाडीत धक्का देऊन सोडते.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
नष्ट करणे
फाइल्स पूर्णपणे नष्ट केल्या जातील.
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
देणे
माझ्या पैशांची भिकाऱ्याला द्यावं का?
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.