शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
परत कॉल करणे
कृपया मला उद्या परत कॉल करा.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
दाखवणे
तो त्याच्या मुलाला जगाची बाजू दाखवतो.
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
अग्रेषित करणे
तो मुलीच्या हाताने अग्रेषित करतो.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
शिक्षा देणे
तिने तिच्या मुलीला शिक्षा दिली.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
ऐकणे
त्याला त्याच्या गर्भवती बायकोच्या पोटाला ऐकायला आवडते.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
आमचा मुलगा घरातून भागायचा वाटला.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
जाळू
ग्रिलवर मांस जाळता येऊ नये.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
धावणे सुरु करणे
खेळाडू धावणे सुरु करण्याच्या वेळी आहे.