शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
हरवणे
कमी शक्तिशाली कुत्रा लढाईत हरवतो.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
तोडणे
तिने सफरचंद तोडलं.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
सांगणे
आजोबांनी त्यांच्या नात्यांना जगाची समजून सांगली.

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
कपणे
हेअरस्टाईलिस्ट तिचे केस कपतो.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
मागणे
तो मुआवजा मागतोय.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
हरवून जाणे
जंगलात हरवून जाण्याची शक्यता जास्त असते.

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
उचलणे
तिने भूमीवरून काहीतरी उचललं.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
धक्का देऊन सोडणे
एक हंस दुसरा हंस धक्का देऊन सोडतो.
