शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
सहमत
मूळ आहे मोजणीसह किमत.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
आवाज करणे
तिच्या आवाजाची आवडत आहे.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
सांगणे
ती मला एक गुपित सांगितली.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
जागा होणे
अलार्म घड्याळामुळे तिला सकाळी 10 वाजता जाग येते.