शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
शिकवणे
ती तिच्या मुलाला तैरण्याची शिक्षा देते.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
भागणे
सर्वजण आगीपासून भागले.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
काम करणे
तुमची गोळ्या आतापर्यंत काम करत आहेत का?
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
शिकवणे
तो भूगोल शिकवतो.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
सोपवणे
मालकांनी माझ्याकडे त्यांच्या कुत्र्यांना चालवण्यासाठी सोपले आहे.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?