शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
सहमत
मूळ आहे मोजणीसह किमत.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
आवाज करणे
तिच्या आवाजाची आवडत आहे.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
सांगणे
ती मला एक गुपित सांगितली.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
