शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.

quay
Cô ấy quay thịt.
वळणे
तिने मांस वळले.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
