शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
वळणे
तिने मांस वळले.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
सोडवणे
तो समस्या सोडवयला वैयर्थ प्रयत्न करतो.