शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
करार रद्द केला गेला आहे.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
कॉल करणे
मुलगी तिच्या मित्राला कॉल करत आहे.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
शोधून काढणे
माझ्या मुलाला नेहमी सर्व काही शोधून काढता येते.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
वर्ष पुनरावृत्ती करणे
विद्यार्थ्याने वर्ष पुनरावृत्ती केली आहे.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
सामयिक करणे
एकाला समस्या सामयिक करण्याची आहे.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
गुंतवणूक करणे
आम्हाला आमच्या पैसे कुठे गुंतवावे लागतील?