शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
पाहणे
ती छिद्रातून पहाते.

uống
Cô ấy uống trà.
पिणे
ती चहा पिते.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
चुकले जाऊन घेणे
आज सगळं चुकले जाऊन घेतलेय!

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
प्रगती करणे
शेंड्यांना फक्त संघटित प्रगती होते.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.
