शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
गमवणे
थांबा, तुम्ही तुमचा पेटी गमवलाय!
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
समोर असणे
तिथे किल्ला आहे - तो एकदम समोर आहे!
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
पाळणे
तो दुरुस्ती पाळतो.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.