शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
आच्छादित करणे
ती भाकरीवर चिज आच्छादित केली आहे.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
có vị
Món này có vị thật ngon!
चवणे
हे खूप चवीष्ट आहे!
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
आयात करणे
अनेक वस्त्राणी इतर देशांतून आयात केली जातात.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
घडणे
स्वप्नात अजिबात गोष्टी घडतात.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
मारणे
सायकलीस्तरी मारला गेला.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
आशा करणे
अनेक लोक युरोपमध्ये चांगलं भविष्य आहे, असा आशा करतात.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
संयम करणे
माझ्याकडून खूप पैसे खर्चू नये; मला संयम करावा लागेल.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
प्रवेश करणे
तो हॉटेलच्या कोठडीत प्रवेश करतो.