शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
समृद्ध करणे
मसाले आमच्या अन्नाचे समृद्धी करतात.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
चालणे
गटाने पूलावरून चालले.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?