शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
जाणीव असणे
मुलाला त्याच्या पालकांच्या भांडणांची जाणीव आहे.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.

chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.

tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
कापणे
सलाडसाठी तुम्हाला काकडी कापावी लागेल.

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.
