शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.

làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
समृद्ध करणे
मसाले आमच्या अन्नाचे समृद्धी करतात.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.

đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
चालणे
गटाने पूलावरून चालले.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.
