शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
जाणीव असणे
मुलाला त्याच्या पालकांच्या भांडणांची जाणीव आहे.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
कापणे
सलाडसाठी तुम्हाला काकडी कापावी लागेल.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?