शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
पाहणे
तुम्ही चष्मा घालून चांगल्या प्रकारे पाहू शकता.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
साहस करणे
त्यांनी विमानातून उडी मारण्याचा साहस केला.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने ऑनलाईन पैसे भरते.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
निर्माण करणे
आम्ही पवन आणि सूर्यप्रकाशाद्वारे वीज निर्माण करतो.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
बंद करणे
ती पर्दे बंद करते.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
मतदान करणे
एक उमेदवाराच्या पक्षात किंवा त्याविरुद्ध मतदान केला जातो.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
सोडवणे
तो समस्या सोडवयला वैयर्थ प्रयत्न करतो.