शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
काही मुले घरातून भागतात.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.

nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
प्रवास करणे
त्याला प्रवास करण्याची आवड आहे आणि त्याने अनेक देश बघितले आहेत.

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
प्रतिषेध करणे
लोक अन्यायाविरुद्ध प्रतिषेध करतात.

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
वाहून आणणे
तो घरांमध्ये पिझ्झा वाहून आणतो.
