शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
आयात करणे
आम्ही अनेक देशांतून फळे आयात करतो.

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
मिश्रित करणे
ती फळरस मिश्रित करते.

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
वाहून आणणे
तो घरांमध्ये पिझ्झा वाहून आणतो.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
चूक करणे
जास्त विचारून तुम्हाला चूक करण्याची संधी नसेल.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
वेळ घेणे
त्याच्या सूटकेसला येण्यास खूप वेळ लागला.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
देणे
तो तिला त्याची चावी देतो.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
ऐकणे
त्याला त्याच्या गर्भवती बायकोच्या पोटाला ऐकायला आवडते.

hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.
