शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
विचारणे
तुम्हाला बुद्धिबळ खेळताना खूप विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
आच्छादित करणे
मुलगा आपल्याला आच्छादित केला.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
दाबणे
तो बटण दाबतो.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
मिश्रण करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
तपासणे
कारागीर कारच्या कार्यक्षमता तपासतो.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
भागणे
आमची मांजर भागली.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
परत मार्ग सापडणे
मला परत मार्ग सापडत नाही.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
वापरणे
ऊर्जा वापरायला पाहिजे नाही.