शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
आयात करणे
आम्ही अनेक देशांतून फळे आयात करतो.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
मिश्रित करणे
ती फळरस मिश्रित करते.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
वाहून आणणे
तो घरांमध्ये पिझ्झा वाहून आणतो.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
चूक करणे
जास्त विचारून तुम्हाला चूक करण्याची संधी नसेल.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
वेळ घेणे
त्याच्या सूटकेसला येण्यास खूप वेळ लागला.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
देणे
तो तिला त्याची चावी देतो.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
ऐकणे
त्याला त्याच्या गर्भवती बायकोच्या पोटाला ऐकायला आवडते.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
परत मार्ग सापडणे
मला परत मार्ग सापडत नाही.