शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
काही मुले घरातून भागतात.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
प्रवास करणे
त्याला प्रवास करण्याची आवड आहे आणि त्याने अनेक देश बघितले आहेत.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
प्रतिषेध करणे
लोक अन्यायाविरुद्ध प्रतिषेध करतात.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
वाहून आणणे
तो घरांमध्ये पिझ्झा वाहून आणतो.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
येण
ती सोपात येत आहे.