शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
पाठवणे
हा पॅकेट लवकरच पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
साथी घेणे
आम्ही एक क्रिसमस झाड साथी घेतला.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
साहस करणे
त्यांनी विमानातून उडी मारण्याचा साहस केला.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
रात्री गेल्या
आम्ही कारमध्ये रात्री गेलो आहोत.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
विचारणे
तुम्ही विचारता कोण जास्त मजबूत आहे?
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या मांजराला फार प्रेम करते.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
मरणे
चित्रपटांमध्ये अनेक लोक मरतात.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
वाईट म्हणणे
त्यांच्या सहपाठ्यांनी तिला वाईट म्हटलं.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
कापणे
सलाडसाठी तुम्हाला काकडी कापावी लागेल.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
वर्ष पुनरावृत्ती करणे
विद्यार्थ्याने वर्ष पुनरावृत्ती केली आहे.