शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
प्रोत्साहित करणे
आम्हाला कार यातायाताच्या पर्यायांची प्रचार करण्याची गरज आहे.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
धरणे
माझ्याकडून अनेक प्रवास धरले आहेत.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने ऑनलाईन पैसे भरते.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
बाहेर जाणे
मुले अखेर बाहेर जाऊ इच्छितात.

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
पाहणे
तुम्ही चष्मा घालून चांगल्या प्रकारे पाहू शकता.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.
