शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
टीपा घेणे
विद्यार्थी शिक्षक म्हणजे काहीही टीपा घेतात.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
जाणे
त्या दोघांनी एकमेकांच्या कडून जाऊन टाकले.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
वाहून आणणे
माझ्या कुत्र्याने मला कबुतर वाहून आणला.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
प्रवेश करणे
मी माझ्या कॅलेंडरमध्ये अॅपॉयंटमेंट प्रवेशित केलेली आहे.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.

loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
वगळणे
गटाने त्याला वगळलं आहे.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.

đến với
May mắn đang đến với bạn.
तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
जाळू
तुम्ही पैसे जाळू नये.
