शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
प्रोत्साहित करणे
आम्हाला कार यातायाताच्या पर्यायांची प्रचार करण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
सवारी करणे
मुले सायकल किंवा स्कूटर वर सवारी करण्याची आवडतात.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
धरणे
माझ्याकडून अनेक प्रवास धरले आहेत.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने ऑनलाईन पैसे भरते.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
बाहेर जाणे
मुले अखेर बाहेर जाऊ इच्छितात.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
पाहणे
तुम्ही चष्मा घालून चांगल्या प्रकारे पाहू शकता.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
भेटणे
त्यांनी पहिल्यांदाच इंटरनेटवर एकमेकांना भेटले.