शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
साथी घेणे
आम्ही एक क्रिसमस झाड साथी घेतला.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
राजी करणे
तिने आपल्या मुलीला खाण्यासाठी अनेकवेळा राजी केले.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
आयात करणे
अनेक वस्त्राणी इतर देशांतून आयात केली जातात.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या मुखाला आच्छादित केले.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.