शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
उचलणे
तिने भूमीवरून काहीतरी उचललं.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
आयात करणे
आम्ही अनेक देशांतून फळे आयात करतो.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
सहन करणे
ती दुःख सहन करू शकत नाही!
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
तयार करू
ते मिळून फार काही तयार केलं आहे.
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
काढून टाकणे
लाल वायनचे डाग कसे काढायचे आहे?
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
परवानगी देऊ नये
वडीलाने त्याला त्याच्या संगणकाचा वापर करण्याची परवानगी दिली नाही.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
तयार करणे
स्वादिष्ट नाश्ता तयार झालेला आहे!
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.