शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.

vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
उचलणे
कंटेनरला वाहतूकाने उचललं जाते.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
आच्छादित करणे
जलकुमुदिन्या पाण्यावर आच्छादित केल्या आहेत.

mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
मिश्रण करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.

trông giống
Bạn trông như thế nào?
दिसणे
तुम्ही कसे दिसता?

quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
व्यवस्थापन करणे
तुमच्या कुटुंबात पैसा कोण व्यवस्थापित करतो?
