शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
साथी घेणे
आम्ही एक क्रिसमस झाड साथी घेतला.

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
राजी करणे
तिने आपल्या मुलीला खाण्यासाठी अनेकवेळा राजी केले.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
आयात करणे
अनेक वस्त्राणी इतर देशांतून आयात केली जातात.

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.

che
Cô ấy che mặt mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या मुखाला आच्छादित केले.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
