शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
परिचय करवणे
तेल जमिनीत परिचय केला पाहिजे नाही.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
भाषण देणे
राजकारणी अनेक विद्यार्थ्यांसमोर भाषण देत आहे.

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
शोधणे
मी पातळातील अलम शोधतो.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
वापरणे
तिने दररोज सौंदर्य प्रसाधने वापरते.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
थांबवणे
तुम्हाला लाल प्रकाशात थांबायला हवं.

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
सांगणे
ती तिच्याला एक गुपित सांगते.
