शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
उचलणे
कंटेनरला वाहतूकाने उचललं जाते.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
नियुक्त करणे
कंपनी अधिक लोकांना नियुक्त करू इच्छिते.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
आच्छादित करणे
जलकुमुदिन्या पाण्यावर आच्छादित केल्या आहेत.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
मिश्रण करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
दिसणे
तुम्ही कसे दिसता?
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
व्यवस्थापन करणे
तुमच्या कुटुंबात पैसा कोण व्यवस्थापित करतो?
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
सोडणे
मला आता धूम्रपान सोडायचं आहे!