शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
परिचय करवणे
तेल जमिनीत परिचय केला पाहिजे नाही.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
भाषण देणे
राजकारणी अनेक विद्यार्थ्यांसमोर भाषण देत आहे.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
शोधणे
मी पातळातील अलम शोधतो.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
वापरणे
तिने दररोज सौंदर्य प्रसाधने वापरते.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
थांबवणे
तुम्हाला लाल प्रकाशात थांबायला हवं.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
सांगणे
ती तिच्याला एक गुपित सांगते.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
सोडणे
मला आता धूम्रपान सोडायचं आहे!