शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
नजिक असणे
आपत्ती नजिक आहे.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
उडी मारून जाणे
गाय दुसर्या गायवर उडी मारली.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
शोधणे
पोलिस अपराधीची शोध घेत आहे.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
सोडणे
कृपया आता सोडू नका!
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
अडथळा जाणे
त्याचं दोर अडथळा गेलं.