शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ट्रेनने जाणे
मी ट्रेनने तिथे जेणार आहे.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
जीवन वाचवणे
डॉक्टरांनी त्याच्या जीवनाची जाण वाचवली.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
अनुसरण करणे
माझ्या कुत्र्याला मला धावताना अनुसरण करते.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
भागणे
सर्वजण आगीपासून भागले.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
प्रभावित करणे
ते आम्हाला खरोखर प्रभावित केले!