शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ट्रेनने जाणे
मी ट्रेनने तिथे जेणार आहे.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
जीवन वाचवणे
डॉक्टरांनी त्याच्या जीवनाची जाण वाचवली.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
अनुसरण करणे
माझ्या कुत्र्याला मला धावताना अनुसरण करते.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
भागणे
सर्वजण आगीपासून भागले.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!