शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
तयार करणे
स्वादिष्ट नाश्ता तयार झालेला आहे!
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
व्यायाम करणे
तिने अनूठा व्यवसाय करते आहे.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
वाईट म्हणणे
त्यांच्या सहपाठ्यांनी तिला वाईट म्हटलं.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
आच्छादित करणे
ती भाकरीवर चिज आच्छादित केली आहे.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
तयार करणे
ती केक तयार करत आहे.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
तडफणे
त्याला त्याच्या प्रेयसीची खूप तडफ होते.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
वर्णन करणे
रंग कसे वर्णन केले जाऊ शकते?
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
परवानगी असणे
इथे तुम्ही सिगारेट पिऊ शकता!