शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
बोलवणे
माझ्या शिक्षकांनी मला वारंवार बोलवतात.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
संबंधित असणे
पृथ्वीवरील सर्व देश संबंधित आहेत.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
भाषांतर करणे
तो सहा भाषांमध्ये भाषांतर करू शकतो.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
आयात करणे
अनेक वस्त्राणी इतर देशांतून आयात केली जातात.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
अग्रेषित करणे
तो मुलीच्या हाताने अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
मिळवणे
मी तुम्हाला रोचक काम मिळवू शकतो.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
हमान देणे
वीमा अपघातांमुळे संरक्षण हमान देते.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
सहमत
त्यांनी व्यवसाय करण्याच्या गोष्टीत सहमती दिली.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
क्षमस्वी होणे
माझ्याकडून त्याच्या कर्ज रद्द!
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
उभे राहणे
पर्वतारोही चोटीवर उभा आहे.