शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
पाठवणे
हा पॅकेट लवकरच पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
व्यायाम करणे
तिने अनूठा व्यवसाय करते आहे.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
सेवा करणे
कुत्र्यांना त्यांच्या स्वामीला सेवा करण्याची आवड असते.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
रद्द करणे
त्याने दुर्दैवाने बैठक रद्द केली.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
विचारणे
तिला त्याच्याबद्दल नेहमीच विचारायला लागते.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
अनुकरण करणे
मुलाने विमानाचा अनुकरण केला.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.