शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
सेट करणे
तुम्हाला घड्याळ सेट करणे लागते.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
फेकणे
त्यांनी बॉल एकमेकांना फेकतात.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
हरवणे
कमी शक्तिशाली कुत्रा लढाईत हरवतो.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
वर्ष पुनरावृत्ती करणे
विद्यार्थ्याने वर्ष पुनरावृत्ती केली आहे.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
परिचय करवणे
तो त्याच्या नव्या प्रेयसीला त्याच्या पालकांना परिचय करवतो आहे.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
निवडणे
तिने नवी चष्मा निवडली.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.