शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
सेट करणे
तुम्हाला घड्याळ सेट करणे लागते.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
फेकणे
त्यांनी बॉल एकमेकांना फेकतात.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
हरवणे
कमी शक्तिशाली कुत्रा लढाईत हरवतो.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
वर्ष पुनरावृत्ती करणे
विद्यार्थ्याने वर्ष पुनरावृत्ती केली आहे.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
परिचय करवणे
तो त्याच्या नव्या प्रेयसीला त्याच्या पालकांना परिचय करवतो आहे.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
निवडणे
तिने नवी चष्मा निवडली.

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
