शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
आशा करणे
अनेक लोक युरोपमध्ये चांगलं भविष्य आहे, असा आशा करतात.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
सोडण्याची इच्छा असणे
तिला तिच्या हॉटेलला सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
परिचय करवणे
तेल जमिनीत परिचय केला पाहिजे नाही.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
देणे
माझ्या पैशांची भिकाऱ्याला द्यावं का?
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
दाखवून घेणे
त्याला त्याच्या पैस्याचा प्रदर्शन करण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
मेळ घेणे
तुमच्या भांडणाचा अंत करा आणि आता तुम्हाला मेळ घ्यावं लागेल!
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
उठवणे
त्याने त्याला उठवला.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.