शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
स्पर्श करणे
शेतकरी त्याच्या वनस्पतींचा स्पर्श करतो.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
विसरणे
तिच्याकडून त्याचं नाव आता विसलेलं आहे.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
मारणे
प्रयोगानंतर जीवाणू मारले गेले.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
तपासणे
दंत वैद्य रुग्णाचे दात तपासतो.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
मजा करणे
आम्ही मेळावाच्या जागेत खूप मजा केला!
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
अवलंब
तो अंधार आहे आणि बाहेरील मदतीवर अवलंबून असतो.