शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
मदत करणे
अग्निशामक लवकर मदत केली.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
समर्थन करणे
दोन मित्र एकमेकांचा सदैव समर्थन करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
सापडणे
त्याला त्याच्या दार उघडीच आहे असे सापडले.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
पैसे खर्च करणे
आम्हाला दुरुस्तीसाठी खूप पैसे खर्च करावे लागतील.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.