शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
तयार करू
ते मिळून फार काही तयार केलं आहे.

có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
असणे
मुलांना त्यांच्या हातात फक्त जेबधन असते.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?

uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
मागणे
तो मुआवजा मागतोय.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.

ngủ
Em bé đang ngủ.
झोपणे
बाळ झोपतोय.

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
येणे
आम्ही ह्या परिस्थितीत कसे आलो?

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
लिहिणे
ती तिच्या व्यवसायी अभिप्रेत लिहिण्याची इच्छा आहे.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
धरणे
माझ्याकडून अनेक प्रवास धरले आहेत.
