शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
मदत करणे
अग्निशामक लवकर मदत केली.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
समर्थन करणे
दोन मित्र एकमेकांचा सदैव समर्थन करण्याची इच्छा आहे.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
सापडणे
त्याला त्याच्या दार उघडीच आहे असे सापडले.

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
पैसे खर्च करणे
आम्हाला दुरुस्तीसाठी खूप पैसे खर्च करावे लागतील.

in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
