शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
शिकवणे
तो भूगोल शिकवतो.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ट्रेनने जाणे
मी ट्रेनने तिथे जेणार आहे.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
समर्थन करणे
आम्ही आमच्या मुलाच्या सर्जनशीलतेचं समर्थन करतो.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
धक्का देऊन सोडणे
ती तिच्या गाडीत धक्का देऊन सोडते.