शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
समजून घेणे
कंप्यूटरबद्दल सर्व काही समजता येऊ शकत नाही.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
फेकून टाकणे
त्याच्या पायाखाली फेकून टाकलेल्या केळ्याच्या साळ्यावर तो पडतो.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
उडणे
विमान आत्ताच उडला.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
लॉग इन करणे
तुम्हाला तुमच्या पासवर्डने लॉग इन करावं लागेल.

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
येणे
आम्ही ह्या परिस्थितीत कसे आलो?
