शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
फिरवणे
तुम्हाला येथे गाडी फिरवायला लागेल.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
राजी करणे
तिने आपल्या मुलीला खाण्यासाठी अनेकवेळा राजी केले.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
तयार करणे
पृथ्वीला कोणी तयार केलं?

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
साहस करणे
त्यांनी विमानातून उडी मारण्याचा साहस केला.

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
विकसित करणे
ते नवीन रणनीती विकसित करत आहेत.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
बंद करणे
तिने अलार्म घड्याळ बंद केला.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
सापडणे
त्याला त्याच्या दार उघडीच आहे असे सापडले.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
