शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
समजून घेणे
कंप्यूटरबद्दल सर्व काही समजता येऊ शकत नाही.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
फेकून टाकणे
त्याच्या पायाखाली फेकून टाकलेल्या केळ्याच्या साळ्यावर तो पडतो.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
उडणे
विमान आत्ताच उडला.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
लॉग इन करणे
तुम्हाला तुमच्या पासवर्डने लॉग इन करावं लागेल.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
येणे
आम्ही ह्या परिस्थितीत कसे आलो?
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.