शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
शिकवणे
तो भूगोल शिकवतो.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ट्रेनने जाणे
मी ट्रेनने तिथे जेणार आहे.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
समर्थन करणे
आम्ही आमच्या मुलाच्या सर्जनशीलतेचं समर्थन करतो.