शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
पाठलाग करणे
कॉवबॉय ह्या घोडांच्या पाठलाग करतो.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
उभारू
मुले एक उंच टॉवर उभारत आहेत.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
सोडून विचारणे
तुम्हाला कार्ड गेम्समध्ये सोडून विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
अद्ययावत करणे
आताच्या काळात, तुमच्या ज्ञानाची निरंतर अद्ययावत केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.