शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
प्रभावित करणे
ते आम्हाला खरोखर प्रभावित केले!
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
सोडवणे
गुन्हेगार त्या प्रकरणाची सोडवणार आहे.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
मतदान करणे
एक उमेदवाराच्या पक्षात किंवा त्याविरुद्ध मतदान केला जातो.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
जाळू
ग्रिलवर मांस जाळता येऊ नये.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
दाखवून घेणे
त्याला त्याच्या पैस्याचा प्रदर्शन करण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
समर्थन करणे
दोन मित्र एकमेकांचा सदैव समर्थन करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
वाटप करणे
मला अजूनही खूप कागदपत्र वाटप करावे लागतील.