शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
भाषांतर करणे
तो सहा भाषांमध्ये भाषांतर करू शकतो.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
आमचा मुलगा घरातून भागायचा वाटला.

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
रात्री गेल्या
आम्ही कारमध्ये रात्री गेलो आहोत.

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने पैसे भरले.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
फिरायला जाणे
ते वृक्षाच्या फारास फिरतात.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
मतदान करणे
एक उमेदवाराच्या पक्षात किंवा त्याविरुद्ध मतदान केला जातो.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
उचलणे
तिने भूमीवरून काहीतरी उचललं.
