शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
भाषांतर करणे
तो सहा भाषांमध्ये भाषांतर करू शकतो.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
आमचा मुलगा घरातून भागायचा वाटला.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
रात्री गेल्या
आम्ही कारमध्ये रात्री गेलो आहोत.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने पैसे भरले.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
फिरायला जाणे
ते वृक्षाच्या फारास फिरतात.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
मतदान करणे
एक उमेदवाराच्या पक्षात किंवा त्याविरुद्ध मतदान केला जातो.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
उचलणे
तिने भूमीवरून काहीतरी उचललं.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!