शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
सोडणे
तेवढंच, आम्ही सोडतोय!
giết
Con rắn đã giết con chuột.
मारणे
सापाने उंदीरला मारला.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
मिश्रण करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
quay
Cô ấy quay thịt.
वळणे
तिने मांस वळले.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
प्रकाशित करणे
प्रकाशकाने अनेक पुस्तके प्रकाशित केली आहेत.