शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
प्रवेश करणे
तो हॉटेलच्या कोठडीत प्रवेश करतो.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
उत्पादन करणे
आम्ही आमचं स्वत:चं मध उत्पादित करतो.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
सोडणे
पर्यटक दुपारी समुद्रकिनार सोडतात.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
काढणे
त्याला तो मोठा मासा कसा काढेल?
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
बाहेर पडणे
कृपया पुढील ऑफ-रॅम्पवर बाहेर पडा.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
पाहणे
ती छिद्रातून पहाते.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
वापरणे
ऊर्जा वापरायला पाहिजे नाही.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
उभे राहणे
पर्वतारोही चोटीवर उभा आहे.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
लग्न करणे
जोडीदार हालीच लग्न केला आहे.