शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
सांगणे
ती तिच्या मित्राला घोटाळ्याची गोष्ट सांगते.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
पुन्हा सांगणे
माझं पोपट माझं नाव पुन्हा सांगू शकतो.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
आलोचना करणे
मालक मुलाजी आलोचना करतो.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
बसणे
कोठाऱ्यात अनेक लोक बसलेले आहेत.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
सेवा करणे
शेफ आज आपल्याला स्वतः सेवा करतोय.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
विचारणे
तुम्ही विचारता कोण जास्त मजबूत आहे?
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
चूक करणे
जास्त विचारून तुम्हाला चूक करण्याची संधी नसेल.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
लक्ष देणे
वाहतूक संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.