शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
सोडणे
कृपया आता सोडू नका!
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
येताना पाहणे
त्यांनी आपत्ती येताना पाहिलेला नव्हता.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
पिणे
ती चहा पिते.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
तयार करू
ते मिळून फार काही तयार केलं आहे.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
विचारणे
तिला त्याच्याबद्दल नेहमीच विचारायला लागते.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
परीक्षण करणे
रक्त प्रमाणे या प्रयोगशाळेत परीक्षण केल्या जातात.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.