शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
लक्षात येणे
तिला बाहेर कोणीतरी दिसतोय.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
विचारणे
तुम्ही विचारता कोण जास्त मजबूत आहे?
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
काढून टाकणे
या कंपनीत अनेक पदे लवकरच काढून टाकल्या जातील.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
कमी करणे
मला निश्चितपणे माझ्या तापमानाच्या खर्चांला कमी करायची आहे.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
सावध असणे
आजार होऊ नये म्हणून सावध राहा!
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
सांगणे
पाळणीवरील सर्वांनी कप्तानाला सांगायला हवं.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
प्रतिषेध करणे
लोक अन्यायाविरुद्ध प्रतिषेध करतात.