Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/87153988.webp
प्रोत्साहित करणे
आम्हाला कार यातायाताच्या पर्यायांची प्रचार करण्याची गरज आहे.
Prōtsāhita karaṇē
āmhālā kāra yātāyātācyā paryāyān̄cī pracāra karaṇyācī garaja āhē.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/74908730.webp
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.
Kāraṇa asaṇē
atiśaya jāsta lōka lavakaraca gōndhaḷa kāraṇatā yētāta.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/51119750.webp
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.
Mārga sāpaḍaṇē
malā bhūlabhulaiyyāta mārga sāpaḍatā yētō.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/106787202.webp
घरी येण
बाबा अखेर घरी आले आहेत!
Gharī yēṇa
bābā akhēra gharī ālē āhēta!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/65313403.webp
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
Khālī jāṇē
tō pāyaryā khālī jātō.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/64053926.webp
गाळणे
माझी पत्नी नेहमी लावणी गाळते.
Gāḷaṇē
mājhī patnī nēhamī lāvaṇī gāḷatē.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/116233676.webp
शिकवणे
तो भूगोल शिकवतो.
Śikavaṇē
tō bhūgōla śikavatō.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/96748996.webp
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.
Surū asaṇē
vāhatūka svārī ticī pravāsa surū asatē.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/113979110.webp
साथ देणे
माझ्या प्रेयसीला माझ्या सोबत खरेदीसाठी जायला आवडते.
Sātha dēṇē
mājhyā prēyasīlā mājhyā sōbata kharēdīsāṭhī jāyalā āvaḍatē.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/123786066.webp
पिणे
ती चहा पिते.
Piṇē
tī cahā pitē.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/90617583.webp
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
Vara āṇū
tō pĕkēja varacyā talāśī āṇatō.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/63351650.webp
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
Radda karaṇē
phlā‘iṭa radda āhē.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.