Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/118588204.webp
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.
Vāṭa pāhaṇē
tī basāsāṭhī vāṭa pāhata āhē.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/123947269.webp
निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.
Nirīkṣaṇa karaṇē
ithē sarva kāhī kĕmērādvārē nirīkṣita hōta āhē.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/55128549.webp
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
Phēkaṇē
tō bŏla ṭōkayāta phēkatō.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/89635850.webp
डायल करणे
ती फोन उचलली आणि नंबर डायल केला.
Ḍāyala karaṇē
tī phōna ucalalī āṇi nambara ḍāyala kēlā.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/99951744.webp
संदिग्ध करणे
त्याला वाटतं की ती त्याची प्रेयसी आहे.
Sandigdha karaṇē
tyālā vāṭataṁ kī tī tyācī prēyasī āhē.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/57481685.webp
वर्ष पुनरावृत्ती करणे
विद्यार्थ्याने वर्ष पुनरावृत्ती केली आहे.
Varṣa punarāvr̥ttī karaṇē
vidyārthyānē varṣa punarāvr̥ttī kēlī āhē.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/61389443.webp
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
Jēvhā
mulē gavatāta ēkatra jēvhā āhēta.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/84819878.webp
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
Anubhava karaṇē
tumhī gōṣṭīmmadhūna anēka sāhasān̄cā anubhava ghē‘ū śakatā.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/90773403.webp
अनुसरण करणे
माझ्या कुत्र्याला मला धावताना अनुसरण करते.
Anusaraṇa karaṇē
mājhyā kutryālā malā dhāvatānā anusaraṇa karatē.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/102327719.webp
झोपणे
बाळ झोपतोय.
Jhōpaṇē
bāḷa jhōpatōya.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/113248427.webp
जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.
Jiṅkaṇē
tō satatapattīta jiṅkaṇyācā prayatna karatō.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/110401854.webp
वास सापडणे
आम्ही सस्त्यात एका हॉटेलमध्ये वास सापडला.
Vāsa sāpaḍaṇē
āmhī sastyāta ēkā hŏṭēlamadhyē vāsa sāpaḍalā.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.