Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/93031355.webp
drįsti
Aš nedrįstu šokti į vandenį.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/43483158.webp
važiuoti traukiniu
Aš ten važiuosiu traukiniu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/61162540.webp
suaktyvinti
Dūmai suaktyvino signalizaciją.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/95938550.webp
pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/85191995.webp
sutarti
Baikite kovą ir pagaliau sutarkite!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/105785525.webp
grėsti
Katastrofa grėsia.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/75508285.webp
laukti
Vaikai visada laukia sniego.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/127620690.webp
apmokestinti
Įmonės apmokestinamos įvairiai.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/51573459.webp
pabrėžti
Galite gerai pabrėžti akis su makiažu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/100298227.webp
apkabinti
Jis apkabina savo seną tėvą.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/61389443.webp
gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/67624732.webp
bijoti
Mes bijome, kad žmogus yra rimtai sužeistas.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.