Từ vựng
Học động từ – Litva

šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

varyti
Kovbojai varo galvijus su arkliais.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

gyventi
Atostogų metu gyvenome palapinėje.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

įrodyti
Jis nori įrodyti matematinę formulę.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

turėti
Žuvis, sūris ir pienas turi daug baltymų.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

gauti eilės numerį
Prašau palaukti, greitai gausite savo eilės numerį!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
