Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/100573928.webp
šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/114272921.webp
varyti
Kovbojai varo galvijus su arkliais.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/54608740.webp
išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/127720613.webp
ilgėtis
Jis labai ilgisi savo merginos.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/112290815.webp
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/76938207.webp
gyventi
Atostogų metu gyvenome palapinėje.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/115224969.webp
atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/115172580.webp
įrodyti
Jis nori įrodyti matematinę formulę.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/119235815.webp
mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/108520089.webp
turėti
Žuvis, sūris ir pienas turi daug baltymų.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/18473806.webp
gauti eilės numerį
Prašau palaukti, greitai gausite savo eilės numerį!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/68212972.webp
pasakyti
Kas žino kažką, gali pasakyti pamokoje.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.