Từ vựng
Học động từ – Litva

drįsti
Aš nedrįstu šokti į vandenį.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

važiuoti traukiniu
Aš ten važiuosiu traukiniu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

suaktyvinti
Dūmai suaktyvino signalizaciją.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

pasiimti
Mes pasiėmėme Kalėdų eglutę.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

sutarti
Baikite kovą ir pagaliau sutarkite!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

grėsti
Katastrofa grėsia.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

laukti
Vaikai visada laukia sniego.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

apmokestinti
Įmonės apmokestinamos įvairiai.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

pabrėžti
Galite gerai pabrėžti akis su makiažu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.

apkabinti
Jis apkabina savo seną tėvą.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
