Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tulla
Heistä on tullut hyvä joukkue.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

painaa
Hän painaa nappia.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

uskaltaa
En uskalla hypätä veteen.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

saada
Hän saa hyvän eläkkeen vanhana.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

harjoitella
Ammattiurheilijoiden täytyy harjoitella joka päivä.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

erehtyä
Olin todella erehtynyt siinä!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

kaataa
Työntekijä kaataa puun.
đốn
Người công nhân đốn cây.

kestää
Hän tuskin kestää kipua!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

pelastaa
Lääkärit onnistuivat pelastamaan hänen henkensä.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

tietää
Hän tietää monet kirjat melkein ulkoa.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

pitää
Voit pitää rahat.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
