Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/100585293.webp
kääntää
Sinun täytyy kääntää auto tästä.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/132125626.webp
taivutella
Hänen on usein taivuteltava tytärtään syömään.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/30793025.webp
leveillä
Hän tykkää leveillä rahoillaan.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/87496322.webp
ottaa
Hän ottaa lääkettä joka päivä.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/124123076.webp
sopia
He sopivat kaupasta.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/91820647.webp
ottaa pois
Hän ottaa jotain jääkaapista.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/130288167.webp
siivota
Hän siivoaa keittiön.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/106851532.webp
katsoa toisiaan
He katsoivat toisiaan pitkään.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/65840237.webp
lähettää
Tavarat lähetetään minulle paketissa.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/86583061.webp
maksaa
Hän maksoi luottokortilla.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/61806771.webp
tuoda
Lähetti tuo paketin.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/111792187.webp
valita
On vaikea valita oikea.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.