Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/82604141.webp
astua
Hän astuu heitetylle banaaninkuorelle.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/90643537.webp
laulaa
Lapset laulavat laulua.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/121870340.webp
juosta
Urheilija juoksee.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/120128475.webp
ajatella
Hänen täytyy aina ajatella häntä.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/29285763.webp
eliminoida
Monet tehtävät eliminoidaan pian tässä yrityksessä.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/102397678.webp
julkaista
Mainoksia julkaistaan usein sanomalehdissä.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/30793025.webp
leveillä
Hän tykkää leveillä rahoillaan.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/96748996.webp
jatkaa
Karavaani jatkaa matkaansa.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/124740761.webp
pysäyttää
Nainen pysäyttää auton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nostaa ylös
Äiti nostaa vauvansa ylös.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/119269664.webp
läpäistä
Opiskelijat läpäisivät kokeen.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritisoida
Pomo kritisoi työntekijää.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.