Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/74009623.webp
testata
Autoa testataan työpajassa.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ruokkia
Lapset ruokkivat hevosta.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/82845015.webp
ilmoittautua
Kaikki laivalla ilmoittautuvat kapteenille.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nostaa
Kontti nostetaan nosturilla.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/121928809.webp
vahvistaa
Voimistelu vahvistaa lihaksia.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/87142242.webp
roikkua
Riippumatto roikkuu katosta.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/120370505.webp
heittää pois
Älä heitä mitään laatikosta pois!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/11497224.webp
vastata
Oppilas vastaa kysymykseen.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/118227129.webp
kysyä
Hän kysyi ohjeita.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/59552358.webp
hallita
Kuka hallitsee rahaa perheessänne?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/21689310.webp
kysyä
Opettajani kysyy minulta usein.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/124320643.webp
kokea vaikeaksi
Molemmat kokevat vaikeaksi sanoa hyvästit.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.