Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/80325151.webp
аяқтау
Олар қиын тапшылықты аяқтауды.
ayaqtaw
Olar qïın tapşılıqtı ayaqtawdı.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/123619164.webp
жүзу
Ол тұрақты түрде жүзеді.
jüzw
Ol turaqtı türde jüzedi.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/130288167.webp
тазалау
Ол асхананы тазалайды.
tazalaw
Ol asxananı tazalaydı.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/62000072.webp
түнде қалу
Біз машинада түнде қаламыз.
tünde qalw
Biz maşïnada tünde qalamız.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/9435922.webp
жақындасу
Тасбала бір-біріне жақындасады.
jaqındasw
Tasbala bir-birine jaqındasadı.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/90183030.webp
көтеру
Ол оған көтерді.
köterw
Ol oğan köterdi.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/92145325.webp
қарау
Ол тесіктен қарайды.
qaraw
Ol tesikten qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/74176286.webp
қорғау
Ана оның баласын қорғайды.
qorğaw
Ana onıñ balasın qorğaydı.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/71260439.webp
жазу
Ол меніге өткен аптада жазды.
jazw
Ol menige ötken aptada jazdı.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/120452848.webp
білу
Ол көп кітаптарды жақсы біледі.
bilw
Ol köp kitaptardı jaqsı biledi.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/97593982.webp
дайындау
Дәмді тағам дайындалды!
dayındaw
Dämdi tağam dayındaldı!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/91906251.webp
шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.