Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/115207335.webp
ашу
Қасынды банка құпия кодпен ашылады.
aşw
Qasındı banka qupïya kodpen aşıladı.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/59552358.webp
басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
basqarw
Kim sizdiñ otbasıñızdağı aqşanı basqaradı?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/119302514.webp
шақыру
Қызық досын шақырады.
şaqırw
Qızıq dosın şaqıradı.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/118253410.webp
жақсы шығару
Ол бар ақшасын жақсы шығарды.
jaqsı şığarw
Ol bar aqşasın jaqsı şığardı.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/103232609.webp
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.
körsetw
Modalıq öner munda körsetiledi.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/100011426.webp
әсер ету
Өзіңізді басқалардың әсеріне ұшырамаңыз!
äser etw
Öziñizdi basqalardıñ äserine uşıramañız!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/25599797.webp
төмендету
Бөлме температурасын төмендеткенде ақша сақтайсыз.
tömendetw
Bölme temperatwrasın tömendetkende aqşa saqtaysız.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/110233879.webp
жасау
Ол үйге модельді жасады.
jasaw
Ol üyge modeldi jasadı.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/21689310.webp
шақыру
Маған мұғалім көп жол шақырады.
şaqırw
Mağan muğalim köp jol şaqıradı.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/92054480.webp
бару
Мында еді екен көл қайда барды?
barw
Mında edi eken köl qayda bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/75001292.webp
жылжыту
Жарық айналғанда машиналар жылжыды.
jıljıtw
Jarıq aynalğanda maşïnalar jıljıdı.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/111160283.webp
ойлау
Ол күн сайын жаңа зат ойлайды.
oylaw
Ol kün sayın jaña zat oylaydı.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.