Từ vựng
Học động từ – Kazakh

жату
Осы қорған – ол тура жатады!
jatw
Osı qorğan – ol twra jatadı!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

жаргызу
Жетекші оны жаргызды.
jargızw
Jetekşi onı jargızdı.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

қарау
Егер естіліске келсеңіз, қатты қарау керек.
qaraw
Eger estiliske kelseñiz, qattı qaraw kerek.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

тіл қою
Сюрприз оны тіл қояды.
til qoyu
Syurprïz onı til qoyadı.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

тандап алу
Ол жаңа көзілдіргічтерді тандап алады.
tandap alw
Ol jaña közildirgiçterdi tandap aladı.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
asıp tüsw
Qonılgı töbeden asıp tüsedi.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

жіберу
Сізге хабарлама жібердім.
jiberw
Sizge xabarlama jiberdim.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

алу
Экскаватор жерді алады.
alw
Ékskavator jerdi aladı.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

ішу
Ол шай ішеді.
işw
Ol şay işedi.
uống
Cô ấy uống trà.

дәм алу
Бұл өте дәмді!
däm alw
Bul öte dämdi!
có vị
Món này có vị thật ngon!

тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
