Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/121317417.webp
импорттау
Көп мал салықтардан басқа елдерден импортталады.
ïmporttaw
Köp mal salıqtardan basqa elderden ïmporttaladı.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/118253410.webp
жақсы шығару
Ол бар ақшасын жақсы шығарды.
jaqsı şığarw
Ol bar aqşasın jaqsı şığardı.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/124053323.webp
жіберу
Ол хат жіберуде.
jiberw
Ol xat jiberwde.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/108520089.webp
қамтыу
Балық, ірімшік және сүт көп белгішек қамтыды.
qamtıw
Balıq, irimşik jäne süt köp belgişek qamtıdı.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/129300323.webp
тигізу
Шебі өздерінің өсімдіктерін тигізеді.
tïgizw
Şebi özderiniñ ösimdikterin tïgizedi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
jaqsartw
Ol öz denesin jaqsartqısı keledi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/116610655.webp
салу
Қытайдың Үлкен Діңгекті Қабырдысы қашан салынды?
salw
Qıtaydıñ Ülken Diñgekti Qabırdısı qaşan salındı?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/108118259.webp
ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
umıtw
Ol onıñ atın endi umıttı.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/109766229.webp
сезімдемек
Ол жиі қана жалғыз сезімдейді.
sezimdemek
Ol jïi qana jalğız sezimdeydi.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/115224969.webp
кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.
keşirw
Men oğan qarızdı keşiremin.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/128159501.webp
араластыру
Әр түрлі ингредиенттерді араластыру керек.
aralastırw
Är türli ïngredïentterdi aralastırw kerek.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/47225563.webp
бірге ойлау
Карталық ойындарда бірге ойлану керек.
birge oylaw
Kartalıq oyındarda birge oylanw kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.