Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/116233676.webp
سکھانا
وہ جغرافیہ سکھاتا ہے۔
sikhana
woh geography sikhaata hai.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/91603141.webp
بھاگ جانا
کچھ بچے گھر سے بھاگ جاتے ہیں۔
bhaag jaana
kuch bachay ghar se bhaag jaatay hain.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/51119750.webp
راستہ ملنا
میں بہلول کی طرح راستہ ملتا ہوں.
raasta milna
main behlol ki tarah raasta milta hoon.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/56994174.webp
نکلنا
انڈے سے کیا نکلے گا؟
nikalnā
ande se kyā nikle ga?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/113144542.webp
نوٹس کرنا
اس نے باہر کوئی شخص نوٹس کیا۔
notice karna
us ney baahar koi shakhs notice kiya.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/63244437.webp
ڈھانپنا
وہ اپنے منہ کو ڈھانپتی ہے۔
dhaanpna
woh apne munh ko dhaanpti hai.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/18316732.webp
سے گزرنا
گاڑی ایک درخت سے گزرتی ہے۔
se guzarna
gaadi ek darakht se guzarti hai.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/82604141.webp
پھینکنا
وہ ایک پھینکا ہوا کیلے کے چھلکے پر پاؤں رکھتا ہے۔
pheinkna
woh ek pheinka huā kele ke chhilke par pāon rakhtā hai.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/118227129.webp
پوچھنا
اس نے راہ دیکھنے کے لیے پوچھا۔
poochna
us ney raah dekhney ke liye poocha.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/34664790.webp
شکست ہونا
کمزور کتے کی جنگ میں شکست ہو گئی۔
shikast honā
kamzor kute ki jang mein shikast ho ga‘ī.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/6307854.webp
آپ کے پاس آنا
قسمت آپ کے پاس آ رہی ہے۔
āp ke pās ānā
qismat āp ke pās ā rahi hai.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/117284953.webp
اٹھانا
وہ کچھ زمین سے اٹھاتی ہے۔
uthaana
woh kuch zameen se uthaati hai.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.