ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
لاگ ان کرنا
آپ کو اپنے پاسورڈ کے ساتھ لاگ ان کرنا ہوگا۔
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
بچانا
ڈاکٹرز نے اس کی زندگی بچا لی۔
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
نوٹس کرنا
اس نے باہر کوئی شخص نوٹس کیا۔
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
پریشان ہونا
اسے اس کی خرخراہٹ سے پریشان ہوتی ہے۔
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ملنا
اپنی لڑائی ختم کرکے اخیر مل جاؤ!
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
بیدار ہونا
الارم کلوک اسے 10 بجے بیدار کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
درست کرنا
استاد طلباء کی مضامین کو درست کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
استعمال کرنا
چھوٹے بچے بھی ٹیبلٹ استعمال کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
ختم کرنا
راستہ یہاں ختم ہوتا ہے۔
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
ڈھانپنا
بچہ اپنے آپ کو ڈھانپتا ہے۔
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
آسانی ڈالنا
تعطیلات زندگی کو آسان بناتے ہیں۔
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
نیچے جانا
وہ سیڑھیاں نیچے جا رہا ہے۔