ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
چھوڑنا
سیاح دوپہر کو ساحل چھوڑتے ہیں۔

chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
دیکھ بھال کرنا
ہمارا چوکیدار برف ہٹانے کا دیکھ بھال کرتا ہے۔

có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
ہونا
ہماری بیٹی کا آج سالگرہ ہے۔

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
منتظر رہنا
بچے ہمیشہ برف کا منتظر رہتے ہیں۔

làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
کرنا
آپ کو یہ ایک گھنٹے پہلے کر لینا چاہیے تھا!

loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
ہٹانا
کھودکش مٹی ہٹا رہا ہے۔

ngủ
Em bé đang ngủ.
سونا
بچہ سو رہا ہے۔

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
رہنا
ہم تعطیلات پر ایک خیمہ میں رہے۔

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
تجربہ کرنا
آپ پری کہانیوں کے ذریعے بہت سے مہمولے کارنامے تجربہ کر سکتے ہیں۔

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
دریافت کرنا
انسان مریخ کو دریافت کرنا چاہتے ہیں۔
