ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
دینا
وہ اسے اپنی کنجی دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
داخل کرنا
زمین میں تیل نہیں داخل کرنا چاہئے۔
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
جلانا
اُس نے ایک ماتچ جلا دیا۔
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
ڈھانپنا
وہ اپنے بالوں کو ڈھانپتی ہے۔
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
رنگنا
وہ دیوار کو سفید رنگ رہا ہے۔
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
داخل ہونا
وہ ہوٹل کے کمرے میں داخل ہوتا ہے۔
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
ذمہ دار ہونا
ڈاکٹر تھراپی کے لیے ذمہ دار ہے۔
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
دکھانا
وہ اپنے بچے کو دنیا دکھا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
ہٹانا
وہ فریج سے کچھ ہٹا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
سبقت لینا
وہیل تمام جانوروں کو وزن میں سبقت لیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
ہونا
تدفین تاریخ کے ایک دن پہلے ہوئی تھی۔
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
بات کرنا
وہ اپنے پڑوسی سے اکثر بات کرتا ہے۔