ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
چھوڑنا
بہت سے انگریز لوگ یو ایس کو چھوڑنا چاہتے تھے۔
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
جاری رکھنا
کارواں اپنی سفر کو جاری رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
پسند کرنا
وہ چاکلیٹ کو سبزیوں سے زیادہ پسند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
دیکھنا
آپ کے چشمے کے ساتھ بہتر دیکھ سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
سرمایہ کاری کرنا
ہم کو اپنے پیسے کہاں سرمایہ کاری کرنا چاہئے؟
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
پیش کرنا
اس نے پھولوں کی پانی دینے کی پیشکش کی۔
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
مارنا
سانپ نے چوہے کو مار دیا۔
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
کہنا
وہ اسے ایک راز کہتی ہے۔
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
بچانا
اُسے میوے سے بچنا چاہئے۔
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
دینا
وہ اپنا دل دے دیتی ہے۔
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
پہنچانا
میرا کتا مجھے ایک کبوتر پہنچا گیا۔
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
پیچھا کرنا
چوزے ہمیشہ اپنی ماں کا پیچھا کرتے ہیں۔