ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تربیت کرنا
کتا اس کے زیرہ تربیت ہے۔
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
تبدیل کرنا
کار مکینک ٹائر تبدیل کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
جلانا
آگ بہت سے جنگل کو جلا دے گی۔
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
رائے دینا
وہ روزانہ سیاست پر رائے دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
چھوڑنا
اس نے مجھے ایک ٹکڑا پیزہ چھوڑا۔
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
اُٹھنا
جہاز اُٹھ رہا ہے۔
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
محتاط ہونا
بیمار نہ ہونے کے لیے محتاط رہو! م
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ملکیت کرنا
میں ایک لال رنگ کی سپورٹس کار ملکیت کرتا ہوں۔
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
گھناونا سمجھنا
اسے مکڑیاں گھناونی لگتی ہیں۔
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
جاننا
وہ بہت سی کتابوں کو تقریبا دل سے جانتی ہے۔
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
مارنا
سانپ نے چوہے کو مار دیا۔
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
محسوس کرنا
ماں اپنے بچے کے لیے بہت محبت محسوس کرتی ہے.