ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
اجازت دینا
ڈپریشن کو اجازت نہیں دینی چاہیے۔
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
واقع ہونا
ایک موتی خول کے اندر واقع ہے۔ ا
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
نکلنا
براہ کرم اگلے آف ریمپ پر نکلیں۔
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
پیش کرنا
آپ میری مچھلی کے بدلے مجھے کیا پیش کر رہے ہیں؟
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
لطف اٹھانا
وہ زندگی کا لطف اٹھاتی ہے۔
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
امید کرنا
میری بہن ایک بچے کی امید کر رہی ہے۔
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
دینا
والد اپنے بیٹے کو مزید پیسے دینا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
جلنا
آگ کمینے میں جل رہی ہے۔
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
مکمل کرنا
وہ روزانہ اپنے جاگنگ کا راستہ مکمل کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
پڑھنا
اس نے چھوٹی لکھائی کو میگنائفائنگ گلاس کے ساتھ پڑھا۔
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
دکھانا
اسے اپنے پیسے دکھانے کا شوق ہے۔
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
بیچنا
وےپاری کئی مال بیچ رہے ہیں۔