ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
شاندار
شاندار خیال

xã hội
mối quan hệ xã hội
سماجی
سماجی تعلقات

không thể qua được
con đường không thể qua được
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سیدھا
سیدھا چمپانزی

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
خاموش
ایک خاموش اشارہ

đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت پھول

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بھاری
بھاری غلطی

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فشیستی
فشیستی نعرہ
