ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگوفہ
شگوفہ دار کومیٹ
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
پیارا
پیارے پالتو جانور
đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
مزیدار سوپ
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
فقیرانہ
فقیرانہ رہائشیں
có lẽ
khu vực có lẽ
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
شاندار
شاندار منظر
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد
hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ