ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

dốc
ngọn núi dốc
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
فوری مدد

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
عمودی چٹان

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
واضح رجسٹر

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگوفہ
شگوفہ دار کومیٹ

nam tính
cơ thể nam giới
مردانہ
مردانہ جسم

thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقت میں
حقیقی فتح

gấp ba
chip di động gấp ba
تہرا
تہرا موبائل چپ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
شاندار
شاندار خیال
