ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
طاقتور
طاقتور شیر

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
پتھریلا
پتھریلا راستہ

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
تیز
تیز اترتا ہوا مزاحم

trước
đối tác trước đó
پچھلا
پچھلا شریک

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
پاگل
پاگل خیال

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا

trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لائن
آن لائن رابطہ

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
چمکتا ہوا
چمکتا ہوا فرش

độc thân
một người mẹ độc thân
تنہا
ایک تنہا ماں

dễ thương
một con mèo dễ thương
پیارا
پیاری بلی کا بچہ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل
