ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

mặn
đậu phộng mặn
نمکین
نمکین مونگ پھلی

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
واضح رجسٹر

công bằng
việc chia sẻ công bằng
انصافی
انصافی تقسیم

say xỉn
người đàn ông say xỉn
شرابی
شرابی مرد

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
مکمل
مکمل گنجا پن

yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
قانونی پستول

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
غصبی
غصبی مرد

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس

ngọt
kẹo ngọt
میٹھا
میٹھی مٹھائی

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
تیز
تیز اترتا ہوا مزاحم
