ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول

không biết
hacker không biết
نامعلوم
نامعلوم ہیکر

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری

trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین

trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لائن
آن لائن رابطہ

dốc
ngọn núi dốc
ڈھلوان
ڈھلوان پہاڑ

chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ

đơn giản
thức uống đơn giản
سادہ
سادہ مشروب

nam tính
cơ thể nam giới
مردانہ
مردانہ جسم

bạc
chiếc xe màu bạc
چاندی
چاندی کی گاڑی
