ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
مکمل
مکمل قوس قزح
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
مکمل
مکمل دانت
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشہور
مشہور مندر
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط خاتون
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد