ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب

màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول

chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
مکمل
مکمل قوس قزح

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مکمل
مکمل دانت

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشہور
مشہور مندر

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط خاتون

cay
phết bánh mỳ cay
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت
