ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
مسیحی
مسیحی پادری
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بے قوت
بے قوت آدمی
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
سستی
سستی حالت
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
کمزور
کمزور بیمار
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
بہت
بہت سرمایہ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ماہر
ماہر انجینیئر
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
برا
برا دھمکی
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
مزیدار سوپ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت