ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
واضح چشمہ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممکن
ممکن مخالف
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
گندا
گندے جوتے
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
موٹا
موٹی مچھلی
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
قرض میں
قرض میں دوبی شخص
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
پہلا
پہلے بہار کے پھول
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول